In
Phương pháp in In laser đen trắng
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)  17 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 9.3 giây (A4)
Ngôn ngữ in UFRII LT
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
In 2 mặt Tự động Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1
Xử lý giấy
Khay nạp giấy Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60 – 84g/m2)
250 tờ
Khay tay
(định lượng 60 – 90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60 – 74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Công suất nạp giấy tối đa
(định lượng 60 – 74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap
Khổ chọn thêm : 210.0 – 297.0mm x 148.0 – 431.8mm
Khay tay: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 76.2 – 312.0mm x 127.0 – 470.0mm,
Chiều dài: 210.0 – 297.0mm x 470.1 – 1200mm
Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 100.0 – 297.0mm x 182.0 – 431.8mm
Loại giấy Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu
Khay tay: Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn 60 – 120g/m2
Khay tay: 60 – 199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1: 60 – 120g/m2
Khay nhả giấy 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên)
(Dựa trên giấy thường 90g/m2)
Khả năng Kết nối và Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
Hệ điều hành tương thích Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit),
Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit),
Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit),
Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 – 10.8.x *2, Linux*2, Citrix
Bảo mật và các Tính năng Khác
Bảo mật SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
In Di động Canon Print Business, Canon Print Service
Thông số kỹ thuật chung
Bộ nhớ (RAM) 128MB
Màn hình LCD 7 LED + 3 Nút
Kích thước (W x D x H) 514 x 463 x 282mm
Trọng lượng Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1420W
Khi đang vận hành: Xấp xỉ 550W (trung bình)
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 30W (trung bình)
Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 0.8W
Mức ồn Khi đang vận hành: Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn
Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB
Khi ở chế độ chờ: Mức công suất âm: Không nghe thấy
Mức nén âm: Không nghe thấy
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm 20 – 80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*3 Cartridge 333: 10,000 trang
Cartridge 333 H: 17,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 2,000 – 5,000 trang
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 Lên đến 50,000 trang
Phụ kiện tùy chọn
Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Khay đa năng Cassette đa năng UC-A1*6
Bộ phận đảo mặt Bộ phận đảo mặt DU-D1